Phiên âm : xì zhēng.
Hán Việt : hệ tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訴訟案件中, 某物歸屬的爭執。如爭執的是土地, 稱為「係爭土地」;爭執的是房屋, 稱為「係爭房屋」。